XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ Hai Hàng Tuần

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
47
03
G.7
810
833
G.6
3320
8690
4475
3109
6649
3232
G.5
1636
0003
G.4
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
G.3
18028
71530
58607
68578
G.2
07966
02619
G.1
77107
00306
ĐB
629502
983217
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04, 07 03(2), 06, 07, 09
1 10 15, 17(2), 19
2 20, 27, 28 22
3 30, 36 32, 33
4 44, 47 49
5 53 53, 55
6 66(2)
7 71, 75 78
8 88
9 90, 91 96
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
64
57
G.7
124
517
G.6
7964
9410
1932
1729
6476
0428
G.5
0895
4909
G.4
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
G.3
32714
36647
96845
91923
G.2
70918
43752
G.1
29163
74319
ĐB
939149
421244
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 09(2)
1 10, 13, 14, 18 17(2), 19
2 24(2), 28 23, 28, 29
3 32
4 47, 49 44, 45
5 52(2), 57
6 63, 64(2)
7 79 76(2)
8 80, 84 81, 82(2)
9 95, 98
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
23
13
G.7
536
292
G.6
3097
9394
8815
6946
6400
6351
G.5
1210
7922
G.4
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
G.3
95364
04717
94213
58888
G.2
72318
51304
G.1
78435
75688
ĐB
049036
208358
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 08 00, 04, 07
1 10, 15, 17, 18 13(3)
2 21, 23, 28, 29 22
3 35, 36(2)
4 46(2), 48
5 51, 52, 58
6 64, 69
7
8 88(2)
9 91, 94, 97(2) 92, 99(2)
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
59
21
G.7
738
917
G.6
4307
7637
3242
0429
8704
6880
G.5
5053
1827
G.4
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
G.3
30371
90203
98065
21526
G.2
52560
09657
G.1
05277
87671
ĐB
905943
727772
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 07, 09 04, 09
1 16, 17
2 22, 29 21, 26, 27, 29
3 37, 38
4 42(2), 43(2)
5 53, 59 51, 57, 59
6 60, 62 65(2)
7 71, 77 71, 72, 76
8 85 80
9 91
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
43
49
G.7
334
284
G.6
2807
8469
4139
8770
3051
3111
G.5
4910
0174
G.4
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
G.3
72307
89792
83862
98066
G.2
28699
82254
G.1
56300
47579
ĐB
729799
168287
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 07(2)
1 10 11, 15
2 26, 28
3 34, 39 39
4 40, 43, 48 49
5 51, 54, 56
6 62, 65, 69 60, 62(2), 66
7 70, 73, 74, 79
8 84 84, 86, 87
9 92, 99(2)