XSMT CN - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
72
77
27
G.7
625
823
979
G.6
2656
4137
8798
7662
7187
2623
4190
0997
5023
G.5
2772
2233
4674
G.4
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
G.3
58742
66240
87558
99338
38736
63890
G.2
34090
37434
72077
G.1
16011
78899
91867
ĐB
595848
857564
519652
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05, 07 04
1 11 15 13, 14
2 25 23(2) 23, 27
3 31, 32(2), 33, 37, 38 33, 34, 38 36
4 40, 42, 48 46
5 56(2) 58 52
6 61, 62, 64, 66(2) 67
7 72(2) 74, 77 74, 77, 79
8 87 87, 89
9 90(2), 98 99 90(2), 94, 97
Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
81
46
58
G.7
140
625
467
G.6
9845
0147
6053
4599
5065
3015
7567
4195
7059
G.5
4598
8075
4456
G.4
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
G.3
80188
64678
88181
62950
63468
30008
G.2
11214
91246
27550
G.1
94347
53298
08230
ĐB
139966
303033
963226
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08
1 14, 18 13, 15
2 25 25, 26 20, 26
3 36 33 30, 33
4 40, 45, 47(2) 46(2) 40
5 53 50, 59 50, 51, 56, 58, 59
6 66 65 67(2), 68
7 72(2), 78 75(2) 71
8 81, 83, 86, 88 81, 82, 87
9 98 93, 98, 99 93, 95, 99
Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
10
20
13
G.7
655
600
040
G.6
2516
4571
2537
2671
7935
5262
0888
3347
9744
G.5
0784
6296
2495
G.4
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
G.3
04615
91319
55561
10117
13060
70169
G.2
14276
75819
41687
G.1
30279
83293
22749
ĐB
890780
735091
369412
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05, 08, 09 00 00, 04
1 10, 15, 16, 19 17, 19 12, 13
2 27 20(2)
3 30, 37 34, 35 35
4 43 44(2) 40, 44, 47, 49
5 55 53
6 60, 61, 62 60, 69(2)
7 71, 76, 79 71 75
8 80, 83, 84 83 87, 88
9 91, 93, 96 95, 99(2)
Giải Khánh Hòa
G.8
68
G.7
567
G.6
8496
9379
6484
G.5
3822
G.4
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
G.3
43060
72083
G.2
81204
G.1
42379
ĐB
082849
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa
0 04
1
2 21, 22(2)
3 32, 39
4 49
5
6 60, 67, 68
7 72, 79(2)
8 83(2), 84
9 91, 96