XSMT CN - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
90
71
42
G.7
284
100
279
G.6
7673
0779
6808
3232
7272
4977
7224
4469
4986
G.5
7230
9874
2657
G.4
30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895
G.3
15542
05979
62488
17171
22501
58654
G.2
15282
14248
57825
G.1
75397
51498
42203
ĐB
465951
665774
031897
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02, 08 00, 07 01, 03, 04
1 18 18
2 23 29 24, 25
3 30 32, 39
4 42 48 42
5 51, 52 59 54, 57
6 64 66, 69
7 73, 79(2) 71(2), 72, 74(2), 77 79(2)
8 82(2), 84 87, 88 82, 86
9 90, 91, 93, 97, 99 98 95, 97, 98
Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
11
08
08
G.7
253
286
602
G.6
8861
0103
7238
4483
2419
4208
7234
7432
7916
G.5
2155
1794
9251
G.4
31590
59192
31359
22843
35641
09772
84411
00439
23829
71790
19444
44868
23431
67932
49969
02736
03861
82203
96183
63893
20075
G.3
15516
27197
06015
72018
11131
61001
G.2
08096
44559
18918
G.1
83216
48632
39854
ĐB
530557
017421
726892
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03 08(2) 01, 02, 03, 08
1 11(2), 16(2) 15, 18, 19 16, 18
2 21, 29
3 38 31, 32(2), 39 31, 32, 34, 36
4 41, 43 44
5 53, 55, 57, 59 59 51, 54
6 61 68 61, 69
7 72 75
8 83, 86 83
9 90, 92, 96, 97 90, 94 92, 93
Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
36
57
65
G.7
555
883
116
G.6
9658
9658
3767
2307
9698
5041
4062
4681
7162
G.5
7606
7862
4969
G.4
53158
29496
71820
57103
50862
94556
25681
88979
86551
82046
96765
42435
05667
31855
14272
58169
44394
72203
77500
35739
66045
G.3
00148
00640
37914
86546
90278
79977
G.2
33377
99190
69394
G.1
44544
17770
67759
ĐB
268289
649329
188588
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03, 06 07 00, 03
1 14 16
2 20 29
3 36 35 39
4 40, 44, 48 41, 46(2) 45
5 55, 56, 58(3) 51, 55, 57 59
6 62, 67 62, 65, 67 62(2), 65, 69(2)
7 77 70, 79 72, 77, 78
8 81, 89 83 81, 88
9 96 90, 98 94(2)
Giải Khánh Hòa
G.8
37
G.7
820
G.6
7392
8453
4011
G.5
3092
G.4
55145
06842
49119
15160
53200
46667
50065
G.3
04775
98633
G.2
63237
G.1
65734
ĐB
204068
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa
0 00
1 11, 19
2 20
3 33, 34, 37(2)
4 42, 45
5 53
6 60, 65, 67, 68
7 75
8
9 92(2)